请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动弹
释义 动弹
[dòng·tan]
 động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động。(人、动物或能转动的东西)活动。
 两脚发木,动弹不得。
 hai chân bị tê, không cựa quậy được.
 风车不动弹了。
 cối xay gió không hoạt động nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:27:27