请输入您要查询的越南语单词:
单词
动弹
释义
动弹
[dòng·tan]
động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động。(人、动物或能转动的东西)活动。
两脚发木,动弹不得。
hai chân bị tê, không cựa quậy được.
风车不动弹了。
cối xay gió không hoạt động nữa.
随便看
悚然
悛
悝
悟
悟性
悟道
悠
悠久
悠忽
悠悠
悠扬
悠游
悠然
悠着
悠荡
悠谬
悠远
悠长
悠闲
悢
悢悢
患
患处
患得患失
患病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 6:48:09