请输入您要查询的越南语单词:
单词
字汇
释义
字汇
[zìhuì]
1. bảng chú giải thuật ngữ (danh sách các từ khó hoặc từ chuyên môn trong một quyển sách cùng với định nghĩa của chúng)。字典一类的工具书。
2. từ vựng; từ hội。词汇;词语。
随便看
南针
南非
南面
南韩
南齐
博
博伊西
博取
博古
博古通今
博士
博士买驴
博士后
博大
博大精深
博学
博学多才
博弈
博引
博得
博普塔茨瓦纳
博洽
博爱
博物
博物学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:48:10