请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动情
释义 动情
[dòngqíng]
 1. xúc động。情绪激动。
 她越说越动情,泪水哗哗直流。
 chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
 2. gợi tình; sinh lòng yêu thương; sinh lòng ái mộ。产生爱慕的感情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:48:39