请输入您要查询的越南语单词:
单词
动情
释义
动情
[dòngqíng]
1. xúc động。情绪激动。
她越说越动情,泪水哗哗直流。
chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
2. gợi tình; sinh lòng yêu thương; sinh lòng ái mộ。产生爱慕的感情。
随便看
时价
时会
时候
时光
时兴
时分
时刻
时务
时势
时区
时宜
时宪书
时尚
时局
时差
时常
时式
时政
时效
时效处理
时文
时新
时日
时时
时期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:51:46