请输入您要查询的越南语单词:
单词
惠顾
释义
惠顾
[huìgù]
hân hạnh chiếu cố; chiếu cố; lui tới luôn (một cửa hàng của khách hàng quen)。惠临(多用于商店对顾客)。
家具展销,敬请惠顾。
đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.
随便看
蜡扦
蜡板
蜡果
蜡染
蜡泪
蜡烛
蜡版
蜡白
蜡笔
蜡纸
蜡花
蜡黄
蜢
蜣
蜣螂
蜥
蜥蜴
蜩
蜮
蜱
蜴
蜷
蜷伏
蜷局
蜷曲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:45:27