请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惠顾
释义 惠顾
[huìgù]
 hân hạnh chiếu cố; chiếu cố; lui tới luôn (một cửa hàng của khách hàng quen)。惠临(多用于商店对顾客)。
 家具展销,敬请惠顾。
 đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:45:27