释义 |
把子 | | | | | [bǎ·zi] | | 名 | | | 1. bó。把东西扎在一起的捆子。 | | | 秫秸把子 | | bó gốc cao lương | | 量 | | | 2. đám; lũ; bầy; nhóm; tốp (dùng cho 1 tốp người) 。人一群,一帮叫把子。 | | | 3. nhúm; chét (dùng cho vật dài, vừa đủ nắm trong tay)。一手抓起的数量。 | | | 4. tí; chút (dùng cho sự vật trừu tượng)。用于某些抽象的事物。 | | | 加把子劲儿 | | cố gắng thêm tí nữa. | | | 5. kết nghĩa。拜把子 | | | 6. bia; hồng tâm。同"靶子" |
|