请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 涉足
释义 涉足
[shèzú]
 đặt chân; bước chân; chen chân。指进入某种环境或生活范围。
 涉足其间。
 đặt chân vào trong đó.
 后山较为荒僻,游人很少涉足。
 phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:29