请输入您要查询的越南语单词:
单词
涉足
释义
涉足
[shèzú]
đặt chân; bước chân; chen chân。指进入某种环境或生活范围。
涉足其间。
đặt chân vào trong đó.
后山较为荒僻,游人很少涉足。
phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
随便看
参错
参阅
参预
参验
叅
叆
叆叇
叇
又
又及
叉
叉子
叉手
叉腰
叉车
叉锄
叉鱼
及
及早
及时
及时行乐
及时雨
及格
及物
及物动词
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:24:46