请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把戏
释义 把戏
[bǎxì]
 1. xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề. 杂技。
 耍把戏
 làm trò
 看把戏
 xem xiếc
 2. mánh lới lừa dối; chiêu lừa bịp; trò lừa bịp; ngón bịp; thủ đoạn che dấu, lừa bịp người khác (dùng trong trường hợp nói trang trọng). 蒙蔽别人的手法,多用于郑重的场合。
 戳穿敌人的鬼把戏
 vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch
 骗人的把戏
 chiêu lừa bịp
 收起你这套把戏,我不会上你的当
 thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:24:31