请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把握
释义 把握
[bǎwò]
 1. cầm; nắm。握;拿。
 战士把握着武器
 chiến sĩ cầm chắc tay súng
 2. nắm bắt; nắm (vật trừu tượng) 。抓住(抽象的东西)。
 透过现象,把握本质。
 thông qua hiện tượng mà nắm lấy bản chất.
 把握时机
 nắm lấy thời cơ
 3. chắc ăn; chắc chắn; ăn chắc; chắc chắn thành công (thường dùng sau 有hoặc没) 成功的可靠性。
 没有把握
 không chắc chắn
 不打无把握之仗
 không đánh những trận không ăn chắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:37