请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冬闲
释义 冬闲
[dōngxián]
 mùa nông nhàn; mùa đông rãnh rỗi (vào mùa đông, công việc đồng áng ít.)。指冬季农事较少(时节)。
 利用冬闲做好室内选种工作。
 lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:06:40