请输入您要查询的越南语单词:
单词
把酒
释义
把酒
[bǎjiǔ]
nâng cốc; nâng ly. 端起酒杯。
把酒临风
nâng cốc đứng trước gió (khí thế hào sảng, tự tại thong dong)
把酒问青天
nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
随便看
苍莽
苍蝇
苍蝇拍子
苍郁
苍铅
苍鹭
苍鹰
苍黄
苍龙
苎
苏
苏丹
苏伊士运河
苏剧
苏区
苏子
苏打
苏木
苏瓦
苏白
苏福尔斯
翻然悔悟
翻版
翻番
翻白眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:54