请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yì]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: ỨC
 1. đè xuống; ấn xuống; dìm xuống。向下按;压制。
 抑 制
 đè xuống; dìm xuống
 抑 郁
 phiền muộn; uất ức
 压抑
 nén
 抑 恶扬善
 ghìm kẻ ác, biểu dương người hiền.
 2. hoặc là; hay là。表示选择,相当于'或是'、'还是'。
 求之欤,抑 与之欤?
 xin ư, hay là cho ư?
 3. nhưng; mà; vậy mà。表示转折,相当于'可是'、'但是'、'然而'。
 多则多矣,抑 君似鼠。
 nhiều thì nhiều, nhưng cả lũ chẳng ra gì.
 4. mà còn。表示递进,相当于'而且'。
 非惟天时,抑 亦人谋也。
 không phải chỉ có thiên thời mà còn là mưu trí của con người.
Từ ghép:
 抑或 ; 抑扬 ; 抑扬顿挫 ; 抑郁 ; 抑止 ; 抑制
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:31