请输入您要查询的越南语单词:
单词
抓周
释义
抓周
[zhuāzhōu]
chọn đồ vật đoán tương lai (vào ngày thôi nôi) (theo tập tục, khi trẻ em đầy tuổi, cha mẹ bày lên các loại đồ vật để cho bé chọn, dùng để dự đoán tương lai và sở thích của bé.)。(抓周儿)旧俗,婴儿周岁时,父母摆上各种物品任其抓取,用来 试探婴儿将来的志向、爱好等。
随便看
无穷大
无穷小
无立锥之地
无端
无米之炊
无精打采
无线电
无线电传真
无线电发射机
无线电台
无线电报
无线电收音机
无线电波
无线电电子学
无线电话
无缘
无缝钢管
无缺
无翼鸟
无耻
无聊
无聊赖
无能
无能为力
无脊椎动物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:07