请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对于
释义 对于
[duìyú]
 đối với; về...。介词,引进对象或事物的关系者。
 我们对于公共财产,无论大小,都应该爱惜。
 đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
 大家对于这个问题的意见是一致的。
 mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 17:00:39