请输入您要查询的越南语单词:
单词
对于
释义
对于
[duìyú]
đối với; về...。介词,引进对象或事物的关系者。
我们对于公共财产,无论大小,都应该爱惜。
đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
大家对于这个问题的意见是一致的。
mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này.
随便看
穗选
渼
湃
湄
湄公河
湄南河
湉
湋
湍
湍急
湍流
湎
湑
湓
湔
湔洗
湔祓
湔雪
湖
湖光山色
湖北
湖南
湖广
湖泊
湖泽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:20:16