请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tóng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: ĐỒNG
 1. giống nhau; tương đồng; như nhau。相同;一样。
 同类
 đồng loại
 同岁
 cùng tuổi
 同工同酬
 làm như nhau, hưởng như nhau
 大同小异
 giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
 条件不同
 điều kiện không giống nhau
 同是一双手,我为什么干不过他?
 cũng có một đôi tay giống nhau, tại sao tôi làm không lại anh ấy?
 2. giống như; giống với。跟...相同。
 同上
 giống như trên
 同前
 giống như trước
 3. cùng; cùng nhau。共同;一齐(从事)。
 一同
 cùng nhau
 会同
 cùng phối hợp
 陪同
 cùng đi theo
 同甘苦,共患难。
 chia ngọt sẻ bùi, sướng khổ có nhau; đồng cam cộng khổ.
 同享安乐,共度苦难
 cùng hưởng an vui, cùng chia gian khổ
 4. cùng với; cùng nhau。介词,引进动作的对象,跟'跟'相同。
 有事同群众商量。
 có việc cùng với quần chúng bàn bạc.
 5. như; giống như。介词,引进比较的事物,跟'跟'相同。
 他同哥哥一样聪明。
 anh ấy thông minh giống như anh trai.
 今年的气候同往年不一样。
 thời tiết năm nay không giống như mọi năm.
 6. cho。介词,表示替人做事,跟'给'相同。
 这封信我一直同你保存着。
 bức thư này tôi vẫn giữ cho anh đấy.
 你别着急,我同你出个主意。
 anh đừng nôn nóng, tôi sẽ cho anh một ý kiến.
 7. và; với; cùng。连词,表示联合关系,跟'和'相同。
 我同你一起去。
 tôi với anh cùng đi
 8. họ Đồng。姓。
 Ghi chú: 另见tòng
Từ ghép:
 同案犯 ; 同班 ; 同伴 ; 同胞 ; 同辈 ; 同病相怜 ; 同步 ; 同侪 ; 同仇敌忾 ; 同窗 ; 同床异梦 ; 同道 ; 同等 ; 同等学力 ; 同调 ; 同恶相济 ; 同房 ; 同甘共苦 ; 同感 ; 同庚 ; 同工同酬 ; 同工异曲 ; 同归于尽 ; 同行 ; 同好 ; 同化 ; 同化政策 ; 同化作用 ; 同伙 ; 同居 ; 同类 ; 同僚 ; 同龄 ; 同流合污 ; 同路 ; 同路人 ; 同门 ; 同盟 ; 同盟国 ; 同盟会 ; 同盟军 ; 同名 ; 同谋 ; 同奈 ; 同年 ; 同期 ; 同情 ; 同人 ; 同仁 ; 同上 ; 同声相应,同气相求 ; 同时 ; 同事 ; 同室操戈 ; 同岁 ; 同塔 ; 同位素 ; 同位素量 ; 同文 ; 同喜 ; 同乡 ; 同心 ; 同行 ; 同性 ; 同性恋 ; 同姓 ; 同学 ; 同样 ; 同业 ; 同业公会 ; 同一 ; 同一律 ; 同义词 ; 同意 ; 同音词 ; 同志 ; 同治 ; 同舟共济 ; 同宗
[tòng]
Bộ: 冂(Quynh)
Hán Việt: ĐỒNG
 Xem: 见〖胡同〗。 ngõ; hẻm; ngõ nhỏ。
 Ghi chú: 另见tóng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:30:40