请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[róng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: DUNG
 hoà tan; tan。溶化; 溶解。
 溶液。
 dung dịch hoà tan.
 溶剂。
 dung môi.
 樟脑溶于酒精而不溶于水。
 long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
Từ ghép:
 溶洞 ; 溶化 ; 溶剂 ; 溶胶 ; 溶解 ; 溶解度 ; 溶菌素 ; 溶溶 ; 溶液 ; 溶质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:04:32