请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同业
释义 同业
[tóngyè]
 1. cùng ngành; cùng nghề; đồng nghiệp。相同的行业。
 同业公会
 hội xí nghiệp cùng ngành nghề
 2. bạn đồng nghiệp; người cùng ngành。行业相同的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:00:33