请输入您要查询的越南语单词:
单词
同业
释义
同业
[tóngyè]
1. cùng ngành; cùng nghề; đồng nghiệp。相同的行业。
同业公会
hội xí nghiệp cùng ngành nghề
2. bạn đồng nghiệp; người cùng ngành。行业相同的人。
随便看
借箸
借花献佛
借词
借读
借调
借账
借贷
借重
借鉴
借镜
借问
借阅
借题发挥
借风使船
倡
倡始
倡导
倡言
倡议
倡议书
倡首
倢
倢伃
倥
倥偬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:00:33