请输入您要查询的越南语单词:
单词
同性
释义
同性
[tóngxìng]
1. cùng giới tính; cùng giới。性别相同。
同性恋
đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
2. đồng tính; cùng tính chất。性质相同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
随便看
塑性
塑料
塑造
塒
塓
塔
塔什干
塔台
塔吉克斯坦
塔吉克族
塔吊
塔塔尔族
塔拉哈西
塔拉瓦岛
塔林
塔楼
塔灰
塔轮
塔钟
塕
塘
塘堰
塝
塞
塞伦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:49:48