请输入您要查询的越南语单词:
单词
同性
释义
同性
[tóngxìng]
1. cùng giới tính; cùng giới。性别相同。
同性恋
đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
2. đồng tính; cùng tính chất。性质相同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
随便看
水疱
水痘
水皮儿
水碓
水碱
搠
搡
搢
搢绅
搦
搦战
搪
搪塞
搪瓷
搬
搬兵
搬动
搬口
搬唆
搬唇递舌
搬家
搬弄
搬弄是非
搬指
搬救兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:17:56