请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同性
释义 同性
[tóngxìng]
 1. cùng giới tính; cùng giới。性别相同。
 同性恋
 đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
 2. đồng tính; cùng tính chất。性质相同。
 异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
 điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 20:51:30