请输入您要查询的越南语单词:
单词
同性
释义
同性
[tóngxìng]
1. cùng giới tính; cùng giới。性别相同。
同性恋
đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
2. đồng tính; cùng tính chất。性质相同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
随便看
安营扎寨
安葬
安装
安设
安详
安谧
安贫
安贫乐道
安身
安身立命
安适
安逸
安道尔
安那其主义
安邦
安邦定国
安闲
安静
安顿
宋
宋体字
宋江起义
完
完了
完事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 5:11:34