请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同情
释义 同情
[tóngqíng]
 1. đồng cảm; thông cảm。对于别人的遭遇在感情上发生共鸣。
 同情心
 lòng thông cảm
 他在青少年时期就十分同情被压迫的劳苦大众。
 thời niên thiếu ông ấy rất thông cảm với quần chúng lao khổ bị áp bức.
 2. đồng tình。对于别人的行动表示赞成。
 我们同情并支持该国人民的正义斗争。
 chúng tôi đồng tình và ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân nước này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 14:36:45