请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名牌
释义 名牌
[míngpái]
 1. nhãn hiệu nổi tiếng。(名牌儿)出名(货物)的牌子。
 名牌货。
 hàng có tiếng.
 名牌商品。
 hàng mang nhãn hiệu nổi tiếng.
 2. bảng tên; bảng tên hàng。 写着人名的牌子;标明物品名称等的牌子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:05:16