请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后人
释义 后人
[hòurén]
 1. người đời sau; người sau; hậu sinh; hậu duệ。后代的人。
 前人种树,后人乘凉。
 người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
 2. con cháu; thế hệ sau。子孙。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:49:18