请输入您要查询的越南语单词:
单词
乌飞兔走
释义
乌飞兔走
[wūfēitùzǒu]
Hán Việt: Ô PHI THỐ TẨU
ngày tháng thoi đưa; quạ bay thỏ chạy (truyền thuyết cổ cho rằng trong mặt trời có con quạ ba chân nên gọi mặt trời là ô, trong mặt trăng có con thỏ nên gọi là thố.)。指日月运行,形容光阴过得快 (古代传说日中有三足乌,月中有玉兔)。
随便看
怨偶
怨叹
怨声载道
怨天尤人
怨府
怨怼
怨恨
怨愤
怨敌
怨望
怨毒
怨气
怨艾
怨言
怩
怪
怪不得
怪事
怪人
怪僻
怪味
怪圈
怪声怪气
怪异
怪念头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:25