请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偶然
释义 偶然
[ǒurán]
 ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ。事理上不一定要发生而发生的;超出一般规律的。
 偶然事故。
 sự cố ngẫu nhiên.
 在公园里偶然遇见一个老同学。
 trong công viên, tình cờ gặp lại một người bạn cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:34:20