请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偷工减料
释义 偷工减料
[tōugōngjiǎnliào]
Hán Việt: THÂU CÔNG GIẢM LIỆU
 ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu; thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ; ăn bớt ăn xén (làm ăn giả dối, bớt xén nguyên liệu trong việc gia công các sản phẩm hàng hoá hoặc trong việc xây dựng công trình.)。不按照产品或工程所规定的质量要求而暗中搀 假或削减工序和用料。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:59