请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 12
Hán Việt: LẬT
 dân tộc Lật Túc (một trong những dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Vân Nam, Tứ Xuyên, Trung Quốc)。傈僳族:中国少数民族之一,分布在云南和四川。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:40:38