请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 僵化
释义 僵化
[jiānghuà]
 xơ cứng; không phát triển; cứng nhắc; ngừng phát triển。变僵硬;停止发展。
 骄傲自满只能使思想僵化。
 kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 4:01:06