请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大年
释义 大年
[dànián]
 1. được mùa; năm được mùa。丰收年。
 今年是个大年,一亩地比往年多收百十来斤粮食。
 năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
 今年的梨是大年,树枝都快压折了。
 năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
 2. đại niên (năm tháng 12 âm lịch có 30 ngày)。农历十二月有30天的年份。
 3. tết (Âm lịch)。指春节。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:47:48