释义 |
大年 | | | | | [dànián] | | | 1. được mùa; năm được mùa。丰收年。 | | | 今年是个大年,一亩地比往年多收百十来斤粮食。 | | năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực. | | | 今年的梨是大年,树枝都快压折了。 | | năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi. | | | 2. đại niên (năm tháng 12 âm lịch có 30 ngày)。农历十二月有30天的年份。 | | | 3. tết (Âm lịch)。指春节。 |
|