请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对台戏
释义 对台戏
[duìtáixì]
 cạnh tranh (hai gánh hát diễn cùng lúc, cùng một vở diễn ở hai sân khấu khác nhau để cạnh tranh nhau.)。两个戏班为了互相竞争,同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。
 唱对台戏
 hát cạnh tranh
 演对台戏
 diễn cạnh tranh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:58:33