请输入您要查询的越南语单词:
单词
对味儿
释义
对味儿
[duìwèir]
1. hợp khẩu vị。合口味。
这道菜很对味儿。
món này rất hợp khẩu vị.
2. hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)。比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。
我觉得他的话不大对味儿。
tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.
随便看
分队
分阴
分际
分隔
分餐
分馏
切
切中
切切
切削
切割
切勿
切变
切口
切合
切实
切当
切忌
切末
切根虫
切点
切片
切磋
切磋琢磨
切线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:50:48