请输入您要查询的越南语单词:
单词
对味儿
释义
对味儿
[duìwèir]
1. hợp khẩu vị。合口味。
这道菜很对味儿。
món này rất hợp khẩu vị.
2. hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)。比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。
我觉得他的话不大对味儿。
tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.
随便看
妹夫
妹妹
妹婿
妹子
妺
妻
妻儿
妻儿老少
妻妾
妻子
妻孥
妻室
妻小
妻舅
妾
姁
姅
姆
姆巴巴纳
姆庚寨
姊
懆
懈
懈怠
懈气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:52:24