请输入您要查询的越南语单词:
单词
对味儿
释义
对味儿
[duìwèir]
1. hợp khẩu vị。合口味。
这道菜很对味儿。
món này rất hợp khẩu vị.
2. hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)。比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。
我觉得他的话不大对味儿。
tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.
随便看
操守
操心
操持
操演
操琴
操神
操纵
操纵台
操练
操舵
操蛋
操行
擎
擐
擒
擒拿
擗
擗踊
擘
擘画
擞
擢
擢升
擢发难数
擢用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:32:06