请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对比
释义 对比
[duìbǐ]
 1. so sánh (giữa hai sự vật)。(两种事物)相对比较。
 古今对比
 so sánh xưa và nay
 新旧对比
 so sánh cũ và mới
 2. tỷ lệ。比例。
 双方人数对比是一对四。
 tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:34:51