请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 古语
释义 古语
[gǔyǔ]
 1. từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ。古代的词语。
 书中个别古语加了注释。
 trong sách có từ cổ thêm chú thích.
 2. câu nói cổ; lời nói của người xưa để lại。古话。
 古语说,满招损,谦受益。
 người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:23:25