请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 个儿
释义 个儿
[gèr]
 1. vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số。身体或物体的大小。
 他是个大个儿
 anh ấy thân hình to lớn.
 棉桃的个儿真不小。
 quả bông thật không nhỏ.
 2. từng người; từng cái。指一个个的人或物。
 挨个儿握手问好。
 chào hỏi bắt tay từng người
 买鸡蛋论斤不论个儿。
 mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
 3. người đủ điều kiện; đối thủ。够条件的人;有能力较量的对手。
 跟我摔跤,你还不是个儿。
 đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:48:28