| | | |
| [gèr] |
| | 1. vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số。身体或物体的大小。 |
| | 他是个大个儿 |
| anh ấy thân hình to lớn. |
| | 棉桃的个儿真不小。 |
| quả bông thật không nhỏ. |
| | 2. từng người; từng cái。指一个个的人或物。 |
| | 挨个儿握手问好。 |
| chào hỏi bắt tay từng người |
| | 买鸡蛋论斤不论个儿。 |
| mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả. |
| | 3. người đủ điều kiện; đối thủ。够条件的人;有能力较量的对手。 |
| | 跟我摔跤,你还不是个儿。 |
| đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ. |