请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中断
释义 中断
[zhōngduàn]
 gián đoạn; ngắt quãng; giữa đường gãy gánh。中途停止或断绝。
 供应中断
 cung ứng bị gián đoạn.
 联系中断
 liên lạc bị gián đoạn
 中断两国关系
 gián đoạn quan hệ hai nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:30