请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中止
释义 中止
[zhōngzhǐ]
 bỏ dở; dừng lại giữa chừng; giữa đường gãy gánh (sự việc)。(做事)中途停止。
 中止比赛
 dừng trận đấu giữa chừng.
 刚做了一半就中止了。
 vừa làm được một ít thì bỏ dở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:41:34