释义 |
中转 | | | | | [zhōngzhuǎn] | | | 1. trung chuyển; sang (giữa đường phải chuyển sang phương tiện giao thông khác.)。交通部门指中途转换交通运输工具。 | | | 中转旅客 | | trung chuyển hành khách; sang hành khách. | | | 2. chuyển qua trung gian; qua trung gian; sang tay。中间转手。 | | | 产销直接挂钩,减少中转环节。 | | sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian. |
|