请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中转
释义 中转
[zhōngzhuǎn]
 1. trung chuyển; sang (giữa đường phải chuyển sang phương tiện giao thông khác.)。交通部门指中途转换交通运输工具。
 中转旅客
 trung chuyển hành khách; sang hành khách.
 2. chuyển qua trung gian; qua trung gian; sang tay。中间转手。
 产销直接挂钩,减少中转环节。
 sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:11:34