请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中间
释义 中间
[zhōngjiān]
 1. ở giữa; bên trong。里面。
 那些树中间有半数是李树。
 trong số những cây kia có phân nửa là cây mận.
 2. trung tâm; chính giữa。中心。
 湖底像锅底,越到中间越深。
 đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
 3. giữa。在事物两端之间或两个事物之间的位置。
 地球走到太阳和月亮中间就发生月食。
 trái đất đi vào giữa mặt trời và mặt trăng sẽ sinh ra nguyệt thực.
 从我家到工厂,中间要换车。
 từ nhà tôi đến nhà máy, giữa đường phải đổi xe.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:57