请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (斂)
[liǎn]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 11
Hán Việt: LIỄM
 1. thu lại; gom lại。收起;收住。
 敛容。
 nghiêm nét mặt lại.
 敛足。
 dừng chân lại.
 2. ràng buộc; bó buộc; hạn chế; trói buộc; giấu đi。约束。
 敛迹。
 thu mình lại.
 3. gom lại; thu nhập; trưng thu。收集;征收。
 敛钱。
 gom tiền lại.
 把工具敛起来。
 gom công cụ lại.
Từ ghép:
 敛步 ; 敛财 ; 敛迹 ; 敛钱 ; 敛衽 ; 敛容 ; 敛足
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:26:40