请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bì]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: TỆ
形;书
 1. cũ; rách; hỏng; tưa; rách nát。破旧;坏。
 敝衣。
 áo rách
 舌敝唇焦。
 khô môi tưa lưỡi; rát cổ bỏng họng
 2. tệ; hèn (khiêm ngữ, dùng nói về sự vật có liên quan đến mình)。谦辞,用于与自己有关的事物。
 敝姓。
 tệ tính (họ của tôi)
 敝处。
 tệ xứ (chỗ của tôi)
 敝校。
 tệ hiệu (trường của tôi)
Từ ghép:
 敝俗 ; 敝屣 ; 敝邑 ; 敝帚自珍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:47:41