释义 |
敝 | | | | | [bì] | | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TỆ | | 形;书 | | | 1. cũ; rách; hỏng; tưa; rách nát。破旧;坏。 | | | 敝衣。 | | áo rách | | | 舌敝唇焦。 | | khô môi tưa lưỡi; rát cổ bỏng họng | | | 2. tệ; hèn (khiêm ngữ, dùng nói về sự vật có liên quan đến mình)。谦辞,用于与自己有关的事物。 | | | 敝姓。 | | tệ tính (họ của tôi) | | | 敝处。 | | tệ xứ (chỗ của tôi) | | | 敝校。 | | tệ hiệu (trường của tôi) | | Từ ghép: | | | 敝俗 ; 敝屣 ; 敝邑 ; 敝帚自珍 |
|