请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chǎng]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: THƯỞNG
 1. thoáng mát; rộng rãi; rộng thoáng (phòng ốc)。(房屋、庭院等)宽绰;没有遮拦。
 宽敞 。
 rộng thoáng.
 这屋子太敞
 。 nhà này thoáng quá.
 2. mở; mở ra; để ngỏ; phanh。张开;打开。
 敞 胸露怀。
 phanh ngực.
 敞 着门。
 để ngỏ cửa.
 敞 着口儿。
 mở cổng.
Từ ghép:
 敞车 ; 敞开 ; 敞开儿 ; 敞口儿 ; 敞快 ; 敞亮 ; 敞篷车
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 21:44:49