请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敢情
释义 敢情
[gǎn·qing]
 1. thì ra; hoá ra; té ra。表示发现原来没有发现的情况。
 呦!敢情夜里下了大雪啦。
 ô! hoá ra ban đêm có mưa.
 敢情他也是一个地下工作者。
 thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
 2. tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên。表示情理明显,不必怀疑。
 办个托儿所吗?那敢情好!
 lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:09:14