| | | |
| [gǎn·qing] |
| 副 |
| | 1. thì ra; hoá ra; té ra。表示发现原来没有发现的情况。 |
| | 呦!敢情夜里下了大雪啦。 |
| ô! hoá ra ban đêm có mưa. |
| | 敢情他也是一个地下工作者。 |
| thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật. |
| | 2. tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên。表示情理明显,不必怀疑。 |
| | 办个托儿所吗?那敢情好! |
| lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi! |