请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sǎn]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: TẢN, TAN
 1. lỏng lẻo; rời rạc; tản mạn; rơi rớt。没有约束;松开;分散。
 散漫。
 tản mạn.
 松散。
 lỏng lẻo.
 行李没打好,都散了。
 hành lí không buộc cẩn thận, rơi rớt hết cả rồi.
 队伍别走散了。
 đội ngũ không được để đi rời rạc.
 2. vụn vặt; lẻ tẻ; không tập trung。零碎的;不集中的。
 散装。
 hàng rời (hàng phá kiện để bán lẻ).
 3. bột thuốc。药末(多用做中药名)。
 健胃散。
 kiện vị tán; thuốc tán bổ dạ dày.
 丸散膏丹。
 cao đơn hoàn tán.
 Ghi chú: 另见sàn
Từ ghép:
 散兵线 ; 散兵游勇 ; 散光 ; 散剂 ; 散居 ; 散漫 ; 散曲 ; 散射 ; 散套 ; 散体 ; 散文 ; 散文诗 ; 散装
[sàn]
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: TÁN
 1. tản ra; tan。由聚集而分离。
 烟消云散。
 tan tành mây khói.
 会还没有散。
 chưa tan họp.
 2. toả ra; lan ra; rải ra; phân tán ra。散布。
 发散。
 phát tán.
 公园里散满花香。
 hương hoa toả ngát trong công viên.
 散传单。
 rải truyền đơn.
 3. gạt bỏ; loại trừ。排除。
 散闷。
 gạt bỏ phiền muộn.
 散心。
 giải sầu.
 4. sa thải。解雇。
 旧社会资本家随便散工人。
 trong xã hội cũ, tư bản tuỳ ý sa thải công nhân.
 Ghi chú: 另见sǎn
Từ ghép:
 散播 ; 散布 ; 散步 ; 散场 ; 散发 ; 散会 ; 散伙 ; 散落 ; 散闷 ; 散热器 ; 散失 ; 散水 ; 散亡 ; 散戏 ; 散心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:30