请输入您要查询的越南语单词:
单词
扩充
释义
扩充
[kuòchōng]
mở rộng; tăng thêm。扩大充实。
扩充内容。
mở rộng nội dung。
扩充设备。
tăng thêm thiết bị.
教师队伍在不断扩充。
đội ngũ giáo viên không ngừng tăng thêm.
随便看
岩盐
岩石
岩石学
岩羊
岫
岬
岬角
岭
岭南
岱
岳
岳丈
岳家
岳母
岳父
岵
岷
岸
岸标
岸然
岸线
岽
岿
岿巍
岿然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:44:55