请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长局
释义 长局
[chángjú]
 thế lâu dài; cục diện lâu dài; tình thế lâu dài。可以长远维持的局面(多用在'不是'后)。
 这样拖下去终久不是长局。
 cứ kéo dài ra như vậy, cuối cùng không phải là là tình thế lâu dài được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 2:47:16