请输入您要查询的越南语单词:
单词
扩展
释义
扩展
[kuòzhǎn]
mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển。向外伸展;扩大 。
扩展马路。
mở rộng đường sá.
五年内全省林地将扩展到一千万亩。
trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
随便看
席不暇暖
席位
席卷
席地
席子
席次
席篾
席草
席面
帮
帮会
帮倒忙
帮冬
帮凶
帮办
帮助
帮厨
帮口
帮同
帮套
帮子
帮工
帮忙
帮手
帮浦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 7:09:12