请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整治
释义 整治
[zhěngzhì]
 1. chỉnh lý; tu sửa; sửa sang; sửa chữa。整理;修理。
 整治河道
 sửa sang đường sông
 机器出了毛病都是他自己整治。
 máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
 2. trị; làm cho cực khổ。为了管束、惩罚、打击等,使吃苦头。
 整治坏人
 trị kẻ xấu
 这匹马真调皮,你替我好好整治 整治它。
 con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
 整治他一番。
 chỉnh cho nó một trận.
 3. làm。进行某项工作;搞;做。
 整治饭(做饭)
 làm cơm
 整治庄稼(做田间管理的工作)。
 làm nghề nông; trồng trọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 13:07:55