请输入您要查询的越南语单词:
单词
整顿
释义
整顿
[zhěngdùn]
chỉnh đốn; chấn chỉnh; sửa đổi (thường chỉ tổ chức, kỷ luật, tác phong)。使紊乱的变为整齐;使不健全的健全起来(多指组织、纪律、作风等)。
整顿队形
chỉnh đốn đội hình.
整顿文风
chấn chỉnh văn phong
整顿基层组织。
chấn chỉnh tổ chức hạ tầng cơ sở.
随便看
蛘
蛙
蛙泳
蛛
蛛丝马迹
蛛网
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
蛟
蛟龙
蛟龙得水
蛤
蛤蚧
蛤蜊
蛤蟆
蛤蟆夯
蛤蟆镜
蛩
蛬
蛭
蛮
蛮干
蛮横
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:02:15