请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水性
释义 水性
[shuǐxìng]
 1. kỹ năng bơi。游水的技能。
 他的水性不错,能游过长江。
 kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
 2. đặc điểm nước。指江河湖海的深浅、流速等方面的特点。
 熟悉长江水性。
 quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
 3. tính lẳng lơ。指妇女作风轻浮。
 水性杨花。
 lẳng lơ; dâm đãng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 13:18:14