请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水汪汪
释义 水汪汪
[shuǐwāngwāng]
 1. ngập nước。(水汪汪的)形容充满水的样子。
 刚下过大雨,地里水汪汪的。
 trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.
 2. long lanh nước。形容眼睛明亮而灵活。
 小姑娘睁着水汪汪的大眼睛,好奇地看着我。
 cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:02:31