请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỉ ổi
释义
bỉ ổi
肮脏 <比喻卑鄙、丑恶。>
形
卑鄙; 卑劣 <(语言、行为)恶劣; 不道德。比"卑劣"程度轻。>
hành vi bỉ ổi
行为卑劣
发贱 <因不自重而表现出让人看不起的举动。>
猥劣 <卑劣。>
下作; 下流; 猥陋 <低劣; 卑鄙。>
龌龊 <比喻人品质恶劣。>
bỉ ổi; bẩn thỉu
卑鄙龌龊
随便看
không trả giá
không trệch đi đâu được
không trở ngại
không tu sửa
không tuân
không tuân theo
không tuân thủ
không tài nào
không tài năng
không tái phạm
không tán thành
không tâm đầu ý hợp
không tên
không tìm hiểu kỹ càng
không tìm hiểu đến nơi đến chốn
không tí khiếm khuyết
không tính
không tính số lẻ
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:58:43