请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện gia dụng
释义
điện gia dụng
市电 <指城市里主要供居民使用的电源, 多用于照明, 电压一般是二百二十伏特, 也有一百一十伏特的。>
随便看
dao đánh lửa
dao động
dao động cơ bản
dao động cơ học
dao động duy trì
dao động ký sinh
dao động sẵn có
dao động đồ
Dardanelles
Dar Es Salaam
Darwin
da rạn
da rắn lột
da sưng tấy
da sống
da sởn vẩy ốc
da tay đập
da thuộc
da thú
da thịt
da trong
da trâu
da trâu bò
da trăn
da trơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:38:33