请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo quyển
释义
bảo quyển
宝卷 <一种韵文和散文相间杂的说唱文学, 由唐代的变文和宋代和尚的说经发展而成, 早期作品的题材多为宣扬因果报应的佛教故事, 明代以后多用民间故事和现实生活做题材。>
随便看
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
Viên đầu
vi-ô-lông
vi điện kế
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:33